Có 2 kết quả:
会长团 huì zhǎng tuán ㄏㄨㄟˋ ㄓㄤˇ ㄊㄨㄢˊ • 會長團 huì zhǎng tuán ㄏㄨㄟˋ ㄓㄤˇ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presidency (Mormon Church)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presidency (Mormon Church)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0